skewing (n) nghĩa tiếng Việt là
Sự xiên
skewing phiên âm IPA là /ˈskjuːɪŋ/
skewing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skewing
Nghe phát âm giọng Mỹ của skewing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự xiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skewing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skewing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skewing