skalieren (v) nghĩa tiếng Việt là
co giãn
skalieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skalieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skalieren