sizes (n) nghĩa tiếng Việt là
kích cỡ
sizes phiên âm IPA là /saɪzɪz/
sizes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sizes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sizes