sitting (n) nghĩa tiếng Việt là
buổi họp
sitting phiên âm IPA là /ˈsɪtɪŋ/
sitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitting