sits (v)(present of "sit") nghĩa tiếng Việt là
ngồi
sits phiên âm IPA là /sɪts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sits
Nghe phát âm giọng Mỹ của sits
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sits
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sits