sinks nghĩa tiếng Việt là bồn rửa bát
sinks phiên âm IPA là /sɪŋks/
sinks còn có các bản dịch khác là
Lún sâu, chìm, bồn rửa chén, bồn rửa mặt giặt giũ, bồn rửa tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinks
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bồn rửa bát