sinh sôi nghĩa tiếng Anh là
propagate
/ˈprɑːpəɡeɪt/
(v)
sinh sôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của propagate
Nghe phát âm giọng Mỹ của propagate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sinh sôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của propagate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan propagate: sinh sôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
propagate