sinh ra nghĩa tiếng Đức là
erzeugen
(v)(Present tense)
sinh ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erzeugen: sinh ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erzeugen