sinh đẻ nghĩa tiếng Đức là
zeugen
(Vt) (hat)
sinh đẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeugen: sinh đẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeugen