single parent (n) nghĩa tiếng Việt là
Đơn thân
single parent phiên âm IPA là /ˈsɪŋɡəl ˈperənt/
single parent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của single parent
Nghe phát âm giọng Mỹ của single parent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đơn thân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của single parent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan single parent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
single parent