singen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Hát
singen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của singen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan singen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
singen