sinful (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tội lỗi
sinful phiên âm IPA là /ˈsɪnfəl/
sinful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sinful
Nghe phát âm giọng Mỹ của sinful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tội lỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sinful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinful