sind aufgeprallt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã va đập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sind aufgeprallt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã va đập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sind aufgeprallt
Mở Rộng