silhouette (n) nghĩa tiếng Việt là
cái bóng
silhouette phiên âm IPA là /ˌsɪluˈɛt/
silhouette còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silhouette
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silhouette