silently (adv) nghĩa tiếng Việt là
Âm thầm
silently còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của silently
Nghe phát âm giọng Mỹ của silently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Âm thầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của silently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silently