signaled nghĩa tiếng Việt là đã báo hiệu
signaled phiên âm IPA là /ˈsɪɡnəld/
signaled còn có các bản dịch khác là
Ra dấu hiệu, ra hiệu, đã tín hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signaled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signaled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã báo hiệu