sign off (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ký xác nhận
sign off phiên âm IPA là /saɪn ɒf/
sign off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sign off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sign off