sighting (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Nhìn thấy
sighting phiên âm IPA là /ˈsaɪtɪŋ/
sighting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sighting
Nghe phát âm giọng Mỹ của sighting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhìn thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sighting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sighting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sighting