siege ring (n) nghĩa tiếng Việt là
vòng vây
siege ring phiên âm IPA là /siːdʒ rɪŋ/
siege ring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của siege ring
Nghe phát âm giọng Mỹ của siege ring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của siege ring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan siege ring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
siege ring