sickening (adj) nghĩa tiếng Việt là
kinh tởm
sickening phiên âm IPA là /ˈsɪkənɪŋ/
sickening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sickening
Nghe phát âm giọng Mỹ của sickening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kinh tởm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sickening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sickening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sickening