sichten nghĩa tiếng Việt là
lọc
sichten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sichten