sich zurückziehen (v) nghĩa tiếng Việt là
rời đi
sich zurückziehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich zurückziehen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich zurückziehen
Mở Rộng