Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich von der Organisation trennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách ra khỏi tổ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich von der Organisation trennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich von der Organisation trennen
Mở Rộng