sich verhören (vr) nghĩa tiếng Việt là
nghe sai
sich verhören còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich verhören
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghe sai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich verhören
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verhören
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich verhören