sich trennen von còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich trennen von
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách rời khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich trennen von
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich trennen von
Mở Rộng