sich niederlassend nghĩa tiếng Việt là đang ổn định
sich niederlassend còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich niederlassend
Mở Rộng