sich mit D die Hände schmutzig machen nghĩa tiếng Việt là
làm điều xấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich mit D die Hände schmutzig machen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm điều xấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich mit D die Hände schmutzig machen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich mit D die Hände schmutzig machen
Mở Rộng