sich kümmern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
quan tâm
sich kümmern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich kümmern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich kümmern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich kümmern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich kümmern