sich krümmen (v) nghĩa tiếng Việt là
gập lại
sich krümmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich krümmen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich krümmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich krümmen