sich herausstellen (v) nghĩa tiếng Việt là
hóa ra
sich herausstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich herausstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hóa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich herausstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich herausstellen
Mở Rộng