sich fortpflanzen nghĩa tiếng Việt là
nhân bản
sich fortpflanzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich fortpflanzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhân bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich fortpflanzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich fortpflanzen
Mở Rộng