sich erheben (hat erhoben, erhob) nghĩa tiếng Việt là
Nhô lên
sich erheben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich erheben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhô lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich erheben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich erheben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich erheben