sich ereignen (v) nghĩa tiếng Việt là
Xảy ra
sich ereignen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich ereignen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xảy ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ereignen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich ereignen