sich einmischen in (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
xen vào
sich einmischen in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich einmischen in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich einmischen in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich einmischen in
Mở Rộng