sich echauffieren nghĩa tiếng Việt là
nổi nóng
sich echauffieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich echauffieren
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich echauffieren
Mở Rộng