sich ausdehnen nghĩa tiếng Việt là
mở rộng
sich ausdehnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich ausdehnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich ausdehnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausdehnen
Mở Rộng