sich affektieren (v) nghĩa tiếng Việt là
làm ra vẻ
sich affektieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich affektieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ra vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich affektieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich affektieren
Mở Rộng