shrivel nghĩa tiếng Việt là
teo nhỏ
shrivel phiên âm IPA là /ˈʃrɪvəl/
shrivel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrivel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrivel