shrink (v) nghĩa tiếng Việt là
teo lại
shrink phiên âm IPA là /ʃrɪŋk/
shrink còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrink
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrink