shrilling (adj) nghĩa tiếng Việt là
chói tai
shrilling phiên âm IPA là /ˈʃrɪlɪŋ/
shrilling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shrilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của shrilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chói tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shrilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrilling