shrieking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kêu la
shrieking phiên âm IPA là /ˈʃriːkɪŋ/
shrieking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shrieking
Nghe phát âm giọng Mỹ của shrieking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kêu la
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shrieking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrieking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrieking