shredding (v) nghĩa tiếng Việt là
tàn phá
shredding phiên âm IPA là /ˈʃrɛdɪŋ/
shredding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shredding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shredding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shredding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shredding