shredded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nghiền
shredded phiên âm IPA là /ʃrɛdɪd/
shredded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shredded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shredded