show oneself (v) nghĩa tiếng Việt là
tỏ ra
show oneself phiên âm IPA là /təʊ ʃəʊ wʌnˈsɛlf/
show oneself còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của show oneself
Nghe phát âm giọng Mỹ của show oneself
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỏ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của show oneself
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show oneself
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show oneself