shovelled (v) nghĩa tiếng Việt là
xới
shovelled phiên âm IPA là /hæv ˈʃʌvəld/
shovelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shovelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của shovelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shovelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shovelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shovelled