shoved (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Đã xô đẩy
shoved phiên âm IPA là /ʃʌvd/
shoved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shoved
Nghe phát âm giọng Mỹ của shoved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã xô đẩy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shoved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shoved