shouting (present participle) nghĩa tiếng Việt là
la hét
shouting phiên âm IPA là /ˈʃaʊtɪŋ/
shouting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shouting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shouting