shoulding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nên
shoulding phiên âm IPA là /ˈʃʊdɪŋ/
shoulding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shoulding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shoulding