shoulder (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Gánh vác
shoulder phiên âm IPA là /ˈʃəʊldər/
shoulder còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shoulder
Nghe phát âm giọng Mỹ của shoulder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gánh vác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shoulder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shoulder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shoulder