shortened (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã rút ngắn
shortened phiên âm IPA là /ˈʃɔrtnd/
shortened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortened